2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
0111 | Trồng lúa |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0125 | Trồng cây cao su |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4631 | Bán buôn gạo |