0313289654 - CÔNG TY TNHH VŨ ANH QUÂN
CÔNG TY TNHH VŨ ANH QUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 0313289654 |
Địa chỉ | 111/11 đường số 16, khu phố 3, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CÔNG TY TNHH VŨ ANH QUÂN |
Điện thoại | 08 384 3116 |
Ngày hoạt động | 2015-06-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313289654 lần cuối vào 2021-12-22 00:09:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây kiểng, bonsai |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn, gia công sỏ chỉ, dán keo hàng may sẵn, hoàn thiện hàng may sẵn (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục, gia công quấn vai sỏ chỉ, dán keo, hoàn thiện trang phục (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In hoa văn, in logo lên sản phẩm, in ấn các loại (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; văn phòng phẩm. Bán buôn thiết bị dụng cụ thể dụng, thể thao. Bán buôn hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi, ví hàng da và giả da, quà tặng lưu niệm, đồ mỹ nghệ. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn thiết bị điện lạnh trong gia đình. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy chế biến gỗ, Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán máy may, máy dệt, máy may da giày, Bán buôn thiết bị âm thanh – ánh sáng, Bán buôn dụng cụ cơ khí, kim khí, điện máy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn xăng , dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn các sản phẩm kết cấu thép. Bán gang, đồng, chì, kẽm, nhôm và các kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn vật liệu xây dựng; gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa. Bán buôn dàn giáo và vật liệu, thiết bị khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn cao su, hạt nhựa. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại - phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn sản phẩm nhựa, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton, nhựa đường. Bán buôn trấu, trấu ép, trấu viên, củi trấu; Bán buôn dăm bào, củi vụn, Pallet. Bán buôn decal. Bán buôn dụng cụ cơ khí, kim khí, điện máy. Bán buôn cây kiểng, bonsai. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng. Cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tinh). Cho thuê thiết bị vận tải đường thuỷ, đường bộ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy |